Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Describe a person who inspired you to do something interesting Part 2 & 3
Nội dung

Describe a person who inspired you to do something interesting Part 2 & 3

Post Thumbnail

Describe a person who inspired you to do something interesting (Mô tả một người mà đã truyền cảm hứng cho các bạn làm điều gì đó thú vị) là một đề bài liên quan đến miêu tả người tương đối lạ và có thể gây khó khăn cho các bạn thí sinh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn các bạn cách tìm ý tưởng, lên dàn ý, đồng thời mang đến bài mẫu chất lượng kèm từ vựng và gợi ý trả lời cho các câu hỏi Part 3 giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking.

1. Phân tích đề Describe a person who inspired you to do something interesting

Describe a person who inspired you to do something interesting.

You should say:

  • Who the person is
  • How you knew him/her
  • What interesting thing you did

And how that person inspired you

Với đề bài yêu cầu “Miêu tả một người đã truyền cảm hứng cho bạn làm điều gì thú vị”, bạn nên lựa chọn một nhân vật có ảnh hưởng tích cực đến bạn, chẳng hạn như thầy cô giáo, cha mẹ, một người bạn, anh chị em, hoặc thậm chí là người nổi tiếng hay nhân vật trong sách/phim.

Bên cạnh đó, bạn nên chọn một người bạn quen biết ngoài đời để có thể kể lại các trải nghiệm cá nhân một cách dễ dàng và bộc lộ cảm xúc chân thực.

Who the person is

Mở đầu, bạn nên giới thiệu người mà mình định nói trong bài. Hãy đưa các thông tin chung cơ bản về người đó như tên, tuổi, mối quan hệ với mình, v.v. nhé.

Useful Expressions:

  • One individual who deeply inspired me to explore an unfamiliar yet enriching path was ...
  • When it comes to a person who truly inspired me to try something new, … was the first one to pop up in my mind.

How you knew him/her

Tiếp theo, hãy nói về tình huống, bối cảnh mà các bạn được gặp hoặc quen biết người này. Ở đây, các bạn hoàn toàn có thể kể một câu chuyện ngắn tầm 2-3 câu.

Useful Expressions:

  • I had an encounter with … when …
  • I once caught him/her … when …

What interesting thing you did

Ở phần này, chia sẻ về điều thú vị mà các bạn đã làm nhờ vào cảm hứng mà người đó đã truyền cho mình nhé.

Useful Expressions:

  • Thanks to her, I decided to take part in …
  • That experience he/she gave me inspired me to …

How that person inspired you

Kết thúc bằng việc nói rõ người đó đã truyền cảm hứng cho các bạn như thế nào. Phần này rất quan trọng nên hãy đảm bảo các bạn thể hiện được rõ ở đây nhé.

Useful Expressions:

  • What struck me most was …
  • I’m grateful to … not only for … but also for …

2. Bài mẫu Describe a person who inspired you to do something interesting

Sau khi đã phân tích đề và lên dàn ý, các bạn hãy tham khảo bài mẫu nói về người đã truyền cảm hứng cho mình để nắm được cách kể chuyện kết hợp bộc lộ cảm xúc cũng như cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để ghi điểm với giám khảo nhé.

Describe a person who inspired you to do something interesting cue card
Describe a person who inspired you to do something interesting cue card

Sample:

One individual who deeply inspired me to explore an unfamiliar yet enriching path was my uncle, a professional wildlife photographer. Unlike most in my family who pursued conventional careers, he chose to follow his passion for nature and storytelling through images.

I’ve always admired his adventurous spirit, but it was during a summer trip with him to the Central Highlands that I truly understood the depth of his work. I witnessed him spending hours patiently waiting for the perfect moment to capture a rare bird in flight. It wasn’t just about photography—it was about dedication, resilience, and the art of seeing beauty in stillness.

That experience inspired me to pick up a camera for the first time and begin documenting the world around me. I started with simple things—urban landscapes, shadows, textures—and gradually developed an eye for detail. Through photography, I learned not only technical skills but also a deeper appreciation for the unnoticed aspects of daily life.

What struck me most was my uncle’s philosophy: “Pursue what moves you, even if the world doesn’t understand it yet.” That mindset encouraged me to embrace creativity and break free from the fear of judgment.

Now, photography is more than a hobby—it’s a meaningful outlet for self-expression and a constant reminder of that transformative summer. I’m grateful to my uncle not only for introducing me to this art but for showing me the courage it takes to live life authentically.

Dịch nghĩa:

Một người đã truyền cảm hứng sâu sắc cho tôi để khám phá một con đường tuy xa lạ nhưng đầy giá trị chính là chú tôi — một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chuyên chụp động vật hoang dã. Khác với phần lớn các thành viên trong gia đình theo đuổi những nghề nghiệp truyền thống, chú đã chọn đi theo đam mê với thiên nhiên và nghệ thuật kể chuyện qua hình ảnh.

Tôi luôn ngưỡng mộ tinh thần phiêu lưu của chú, nhưng phải đến chuyến đi mùa hè cùng chú đến vùng Tây Nguyên, tôi mới thật sự thấu hiểu chiều sâu công việc của chú. Tôi chứng kiến chú kiên nhẫn ngồi hàng giờ chỉ để chờ khoảnh khắc hoàn hảo bắt được hình ảnh một chú chim quý hiếm đang bay. Đó không chỉ là nhiếp ảnh — mà là sự cống hiến, kiên trì và nghệ thuật nhìn thấy cái đẹp trong sự tĩnh lặng.

Trải nghiệm ấy đã truyền cảm hứng để tôi lần đầu cầm máy ảnh và bắt đầu ghi lại thế giới xung quanh mình. Tôi bắt đầu với những điều đơn giản — cảnh quan thành phố, bóng đổ, kết cấu — và dần dần phát triển con mắt quan sát chi tiết. Nhờ nhiếp ảnh, tôi không chỉ học được kỹ thuật mà còn có cái nhìn sâu sắc hơn về những điều bị bỏ quên trong cuộc sống thường ngày.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất là triết lý sống của chú: “Hãy theo đuổi điều khiến con rung động, kể cả khi thế giới chưa hiểu điều đó.” Tư duy đó đã giúp tôi dám sáng tạo và vượt qua nỗi sợ bị phán xét.

Giờ đây, nhiếp ảnh không còn đơn thuần là một sở thích — mà là một cách đầy ý nghĩa để thể hiện bản thân và là lời nhắc nhở không ngừng về mùa hè đã thay đổi tôi. Tôi biết ơn chú không chỉ vì đã giới thiệu cho tôi môn nghệ thuật này, mà còn vì đã cho tôi thấy được sự can đảm cần có để sống thật với chính mình.

Vocabulary:

  • enriching (adj): đầy giá trị
  • conventional (adj) : truyền thống
  • follow one’s passion for (phr.): chọn sống với đam mê dành cho
  • adventurous (adj) : tính phiêu lưu
  • dedication (n) : sự cống hiến
  • resilience (n): sự kiên trì
  • stillness (n) : sự tĩnh lặng
  • urban landscape (n): cảnh thành phố
  • develop an eye for (phr.) : phát triển con mắt dành cho
  • strike sb (phr.): làm ai ấn tượng
  • philosophy (n) : triết lý
  • pursue (v): theo đuổi
  • mindset (n): tư tưởng
  • embrace (v): đón nhận
  • break free from (phr.): vượt qua
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân
  • transformative (adj): có tính thay đổi
  • live life authenticity (phr.): sống thật với chính mình

3. Describe a person who has inspired you Part 3 Questions

Với đề bài Describe a person who inspired you trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Role model - một chủ đề tương đối khó nhằn cho các bạn thí sinh.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp nhất kèm gợi ý trả lời để bạn có thể tham khảo, từ đó phát triển ý tưởng của riêng mình.

Describe a person who inspired you to do something interesting Part 3
Describe a person who inspired you to do something interesting Part 3

Question 1. What types of people become role models in your society?

In my society, individuals who demonstrate resilience, authenticity, and a commitment to positive change often emerge as role models. These include not only high-profile figures like visionary entrepreneurs or influential artists, but also unsung heroes such as dedicated educators and frontline workers. Their ability to overcome adversity while staying true to their values resonates deeply with the public. Moreover, those who advocate for social justice, sustainability, or mental health awareness are increasingly recognized and respected.

Dịch nghĩa:

Trong xã hội của tôi, những người thể hiện sự kiên cường, chân thật và cam kết tạo ra thay đổi tích cực thường trở thành hình mẫu. Họ không chỉ là những nhân vật nổi tiếng như doanh nhân tầm nhìn hay nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng, mà còn là những “người hùng thầm lặng” như giáo viên tận tâm hay nhân viên tuyến đầu. Khả năng vượt qua nghịch cảnh mà vẫn giữ vững giá trị sống khiến họ được công chúng sâu sắc đồng cảm. Ngoài ra, những người đấu tranh cho công bằng xã hội, phát triển bền vững hay nhận thức về sức khỏe tinh thần cũng ngày càng được công nhận và kính trọng.

Vocabulary:

  • emerge (v) : nổi lên
  • high-profile (adj) : nổi tiếng
  • visionary (adj) : có tầm nhìn
  • influential (adj): có tầm ảnh hưởng
  • unsung (adj): thầm lặng
  • frontline (adj): tuyến đầu
  • overcome (v): vượt qua
  • stay true to (phr.): sống đúng với
  • resonate with (phr.): đồng cảm với
  • advocate for (phr.): đồng tình với
  • social justice (n): công lý xã hội
  • mental health awareness (n): nhận thức về sức khỏe tinh thần

Question 2. What qualities make someone a role model?

I believe that a true role model leads by example, consistently demonstrating ethical behavior, even in challenging situations. They are also resilient, able to overcome setbacks without compromising their values. Equally important is their empathy—the ability to understand and support others with compassion. In addition, role models often show dedication to personal growth and a willingness to inspire or mentor others. It’s not just about achievements, but about how they carry themselves with humility and purpose.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng một hình mẫu thực sự truyền cảm hứng thông qua hành động, luôn thể hiện hành vi đạo đức ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Họ cũng rất kiên cường, có khả năng vượt qua trở ngại mà không đánh mất giá trị cá nhân. Điều quan trọng không kém là sự thấu cảm—khả năng thấu hiểu và hỗ trợ người khác bằng sự cảm thông. Ngoài ra, họ luôn nỗ lực hoàn thiện bản thân và sẵn sàng truyền cảm hứng hoặc hướng dẫn người khác. Không chỉ là thành tích, mà còn là cách họ sống với sự khiêm tốn và ý nghĩa.

Vocabulary:

  • lead by example (phr.): truyền cảm hứng qua hành động
  • ethical (adj): đạo đức
  • resilient (adj): kiên cường
  • setback (n): trở ngại
  • compromise (v): thoả hiệp, đánh mất
  • compassion (n): sự cảm thông
  • show dedication to (phr.): thể hiện sự nỗ lực cho việc gì
  • humility (n): sự khiêm tốn

Question 3. Is it important for children to have role models?

Yes, it’s incredibly important for children to have role models. During their formative years, they are still learning what values, behaviors, and goals to adopt. Positive role models can guide them by providing a clear example of integrity, perseverance, and compassion. Whether it’s a parent, teacher, or public figure, a role model can inspire children to dream big, overcome challenges, and develop strong moral character. Without such guidance, children may feel lost or adopt negative influences.

Dịch nghĩa:

Vâng, việc trẻ em có những hình mẫu tích cực là vô cùng quan trọng. Trong những năm tháng hình thành tính cách, các em vẫn đang học cách lựa chọn những giá trị, hành vi và mục tiêu phù hợp. Hình mẫu tích cực có thể dẫn dắt các em bằng cách đưa ra một tấm gương rõ ràng về sự chính trực, kiên trì và lòng trắc ẩn. Dù là cha mẹ, giáo viên hay người nổi tiếng, họ đều có thể truyền cảm hứng để trẻ dám ước mơ lớn, vượt qua thử thách và phát triển nhân cách mạnh mẽ. Nếu thiếu sự định hướng này, trẻ có thể cảm thấy lạc lối hoặc bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực.

Vocabulary:

  • formative (adj): hình thành
  • adopt (v): theo, chọn, làm theo
  • integrity (n): sự chính trực
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • dream big (phr.): có ước mơ lớn
  • moral (adj): thuộc đạo đức

Question 4. Who influences children more, teachers or parents?

Although both teachers and parents play pivotal roles in a child’s growth, I believe parents have a more profound and lasting influence. From infancy, children are shaped by their parents’ values, habits, and behavior. These early experiences form the foundation for how children see the world and interact with others. While teachers can inspire academic development and personal growth, their influence is often limited to specific periods and contexts. In contrast, parents provide continuous emotional support and moral guidance throughout childhood. Their consistent presence and example shape the child’s character and worldview more deeply than any formal education.

Dịch nghĩa:

Mặc dù cả giáo viên và cha mẹ đều đóng vai trò then chốt trong sự trưởng thành của trẻ, tôi cho rằng cha mẹ có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài hơn. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ đã được hình thành bởi những giá trị, thói quen và cách cư xử của cha mẹ. Những trải nghiệm đầu đời này tạo nền tảng cho cách trẻ nhìn nhận thế giới và giao tiếp với người khác. Giáo viên có thể truyền cảm hứng cho sự phát triển học tập và cá nhân, nhưng ảnh hưởng của họ thường giới hạn trong một giai đoạn và môi trường nhất định. Ngược lại, cha mẹ cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc liên tục và định hướng đạo đức suốt thời thơ ấu. Sự hiện diện nhất quán và tấm gương của họ định hình tính cách và thế giới quan của trẻ một cách sâu sắc hơn bất kỳ nền giáo dục chính quy nào.

Vocabulary:

  • play pivotal roles in (phr.) : đóng vai trò then chốt trong
  • profound (adj): sâu sắc
  • infancy (n): tuổi ấu thơ
  • form the foundation (phr.): tạo nền tảng
  • interact with (phr.): tương tác với
  • emotional support (n): sự hỗ trợ cảm xúc

Question 5. What kind of people do you think make good role models for children?

In my view, people who display strong values and a sense of responsibility make excellent role models for children. These can be athletes who train with discipline, scientists who pursue knowledge with passion, or artists who express themselves creatively and honestly. What truly matters is that they inspire young minds to dream big, stay curious, and work hard. Children are impressionable, so role models must set a good example in both their public and private lives. When children see someone achieve success without compromising their principles, it teaches them that character is just as important as talent.

Dịch nghĩa:

Theo quan điểm của tôi, những người thể hiện giá trị sống mạnh mẽ và tinh thần trách nhiệm chính là những hình mẫu lý tưởng cho trẻ em. Họ có thể là vận động viên luyện tập với tính kỷ luật cao, nhà khoa học theo đuổi tri thức với đam mê, hoặc nghệ sĩ thể hiện bản thân một cách sáng tạo và chân thành. Điều quan trọng là họ truyền cảm hứng để trẻ dám ước mơ, luôn tò mò và nỗ lực không ngừng. Trẻ em dễ bị ảnh hưởng, vì vậy hình mẫu cần nêu gương tốt cả trong đời sống cá nhân lẫn công khai. Khi trẻ chứng kiến ai đó thành công mà vẫn giữ vững nguyên tắc đạo đức, chúng sẽ học được rằng nhân cách cũng quan trọng như tài năng.

Vocabulary:

  • discipline (n) : kỷ luật
  • impressionable (adj): dễ ấn tượng
  • set a good example (phr.): nêu gương tốt
  • principle (n): nguyên tắc

Question 6. Do celebrities influence people’s behavior?

Yes, celebrities often have a significant impact on people’s behavior, especially among the younger generation. Through social media, interviews, and public appearances, they shape trends in fashion, lifestyle, and even opinions on social issues. For example, when a famous actor advocates for mental health awareness, it can encourage fans to open up and seek help. However, this influence can be both positive and negative. If a celebrity promotes unhealthy habits or unrealistic standards, it may lead to poor self-esteem or risky behavior. That’s why it’s important for celebrities to be mindful of the messages they send to the public.

Dịch nghĩa:

Vâng, người nổi tiếng thường có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của mọi người, đặc biệt là giới trẻ. Thông qua mạng xã hội, phỏng vấn và các sự kiện công khai, họ định hình xu hướng thời trang, lối sống và thậm chí cả quan điểm về các vấn đề xã hội. Ví dụ, khi một diễn viên nổi tiếng kêu gọi nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần, điều đó có thể khuyến khích người hâm mộ cởi mở và tìm kiếm sự hỗ trợ. Tuy nhiên, ảnh hưởng này có thể tích cực hoặc tiêu cực. Nếu người nổi tiếng cổ vũ thói quen không lành mạnh hoặc những tiêu chuẩn phi thực tế, điều đó có thể dẫn đến sự tự ti hoặc hành vi nguy hiểm. Vì vậy, điều quan trọng là họ phải ý thức về thông điệp mà mình truyền tải.

Vocabulary:

  • have a significant impact on (phr.) : có ảnh hưởng đáng kể đến
  • open up (phr.): cởi mở
  • seek help (phr.): tìm kiếm sự hỗ trợ
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • be mindful of (phr.): chú ý đến

Question 7. Is it good to have role models in life?

Yes, having role models in life can be incredibly beneficial. They provide guidance, motivation, and a clear example of how to handle challenges or pursue goals with determination. Role models often embody values like perseverance, kindness, or integrity, which can inspire individuals to adopt those traits in their own lives. Whether it’s a parent, teacher, or public figure, having someone to look up to helps people stay focused and resilient in the face of setbacks. Of course, it's important to choose role models wisely, since following the wrong example could lead to misguided decisions or unrealistic expectations.

Dịch nghĩa:

Vâng, việc có hình mẫu trong cuộc sống có thể mang lại rất nhiều lợi ích. Họ cung cấp sự định hướng, động lực và là tấm gương rõ ràng về cách đối mặt với thử thách hoặc theo đuổi mục tiêu một cách kiên định. Hình mẫu thường thể hiện những giá trị như sự kiên trì, lòng tốt hoặc tính chính trực, điều này có thể truyền cảm hứng để người khác rèn luyện những phẩm chất ấy. Dù đó là cha mẹ, giáo viên hay người nổi tiếng, việc có ai đó để noi theo giúp con người giữ vững tinh thần và bền bỉ khi gặp khó khăn. Tất nhiên, điều quan trọng là phải chọn hình mẫu một cách cẩn trọng, vì nếu theo đuổi sai người có thể dẫn đến những quyết định lệch lạc hoặc kỳ vọng không thực tế.

Vocabulary:

  • embody (v) : chứa đựng, là hiện thân của
  • trait (n): tính cách
  • look up to (phr.): ngưỡng mộ
  • in the face of (phr.): khi đối mặt với

Hy vọng rằng bài mẫu Describe a person who inspired you to do something interesting Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin trả lời và đạt band điểm cao nếu gặp chủ đề này.

Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt band điểm IELTS như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ